Avial thân thiện với Keto (Aviyal)

- Hạt thì là (ചെറിയ ജീരകം) - ½ Muỗng cà phê
- Dừa nạo (തേങ്ങ ചിരണ്ടിയത്) - 1 cốc
- Hẹ tây (ച െറിയ ഉള്ളി) - 5 đến 10 Không li>
- Dưa chuột chân voi (ചേന)
- Cây chuối sống (നേന്ത്രക്കായ്)
- Dưa chuột vàng (വെള്ളരിയ്ക്ക)
- Ivy bầu (കോവയ്ക്ക)
- Bầu rắn (പടവലങ്ങ)
- Quả bầu (കുമ്പളങ്ങ)
- Cà rốt (കാരറ്റ്)
- Đậu dài (പച്ച പ്പയർ)
- Bí ngô (മത്തങ്ങ)
- Dùi trống (മുരിങ്ങക്കായ്)
- Ớt xanh (പച്ചമുളക്) - 5 Không
- Lá cà ri (കറിവേപ്പില) - 4 nhánh
- Bột nghệ (മഞ്ഞൾപൊടി) - 1 muỗng cà phê
- Muối (ഉപ്പ്) - 3 muỗng cà phê
- Dầu dừa (വെളിച്ചെണ്ണ) - 4 muỗng canh tiện ích
- Nước (വെള്ളം ) - 1 Cốc (250 ml)
- Sữa đông (തൈര്) - ½ Cốc